1. Gỗ tái chế (reclaimed wood)
Gỗ là một loại vật liệu xây dựng đã được sử dụng trong nhiều thiên niên kỷ và mặc dù về mặt kỹ thuật, gỗ là nguồn tài nguyên có thể tái tạo nhưng có thể mất nhiều thời gian để tái sinh, đặc biệt nếu bị khai thác trái quy định. Đó là lý do tại sao việc sử dụng gỗ tái chế trong các dự án xây dựng mới đã trở thành thông lệ.
Vật liệu cách nhiệt tường của Greenfiber bắt đầu từ vật liệu thực vật, được làm thành giấy và tái sử dụng làm vật liệu cách nhiệt.
“Gỗ tái chế làm giảm nhu cầu khai thác gỗ mới và giảm thiểu nạn phá rừng. Quản lý rừng đúng cách là điều cần thiết để đảm bảo cây phát triển trong nhiều năm tới” Trong hầu hết các trường hợp, gỗ tái chế có thể được sử dụng giống hệt như gỗ mới, mang lại nhiều ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như: làm khung xây dựng, sàn, đồ nội thất, tường, xà nhà, hàng rào, v.v. Nếu gỗ tái chế được sử dụng trong dự án đã được Hội đồng quản lý rừng chứng nhận thì gỗ đó có thể giành được điểm LEED.
Ưu điểm của gỗ tái chế
+ Giảm chất thải. Theo EPA, gỗ chiếm khoảng 8,3% tổng lượng rác thải chôn lấp, mặc dù thực tế phần lớn trong số đó vẫn có thể sử dụng được cho mục đích xây dựng. Việc sử dụng gỗ tái chế trong dự án giúp giảm thiểu chất thải và kéo dài tuổi thọ hoạt động của gỗ.
+ Về mặt thẩm mỹ. Vẻ ngoài cũ kỹ do thời tiết bào mòn của gỗ tái chế cũng mang lại cho các dự án xây dựng một nét đặc trưng mà chủ công trình có thể không có được từ gỗ tươi.
+ Chất cách điện tự nhiên. Bất kể là gỗ mới hay đã được tái chế, gỗ là chất cách điện tự nhiên có độ dẫn nhiệt thấp, điều đó có nghĩa là nó sẽ giúp giữ ấm bên trong ngay cả ở vùng khí hậu lạnh, do đó giảm tải điện sưởi ấm của công trình.
Nhược điểm của gỗ tái chế
+ Đắt tiền. Nếu không tự thu gom gỗ tái chế, việc tìm nguồn cung ứng từ công ty có thể tốn kém đôi khi còn đắt hơn cả việc mua gỗ mới, vì gỗ tái chế phải được xử lý và kiểm tra trước khi sẵn sàng để tái sử dụng.
+ Có thể chứa hóa chất. Nếu không rõ nguồn gốc của gỗ tái chế, nó có thể chứa các hóa chất không mong muốn gây hại cho sức khỏe của người sử dụng về lâu dài.
+ Dễ bị sâu bệnh. Gỗ tái chế có thể chứa các loài gây hại tiềm ẩn như mối mọt và côn trùng làm tổn hại đến tính toàn vẹn cấu trúc, và ngay cả khi gỗ không bị côn trùng phá hoại, gỗ tái chế vẫn dễ bị hư hại.
2. Gạch adobe (adobe brick) hay còn gọi gạch bùn
Giống như đá và gỗ, gạch không nung là một loại vật liệu xây dựng bền vững khác đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ, đặc biệt là ở vùng Tây Nam nước Mỹ, Trung Mỹ và Nam Mỹ. Là một vật liệu tổng hợp, gạch adobe truyền thống có thành phần chủ yếu là cát, đất sét và bùn được trộn với nước và một số vật liệu hữu cơ như phân hoặc rơm có tác dụng như chất kết dính.
Công trình xây dựng một tòa nhà bằng gạch adobe của tổ chức Gyaw Gyaw ở biên giới Thái Lan-Myanmar
Hỗn hợp này sau đó được ép vào khung gỗ để tạo thành gạch. Sau khi khô, gạch không nung có độ bền đặc biệt và có thể xếp chồng lên nhau như gạch thông thường để xây tường chịu lực hoặc xếp thành hàng để tạo thành các bề mặt phẳng như mái nhà.
Sau khi gạch adobe hoàn thành, chúng được phủ bằng thạch cao, vữa hoặc quét vôi để bảo vệ khỏi các tác nhân. Vì gạch adobe được sản xuất bằng vật liệu địa phương, không độc hại, tạo ra ít hoặc không có khí thải carbon và tồn tại trong thời gian dài nên chúng được coi là cực kỳ bền vững.
Ưu điểm của gạch adobe
+ Tiết kiệm năng lượng. Gạch adobe có khối lượng nhiệt cao và độ dẫn nhiệt thấp nên cực kỳ hiệu quả trong việc điều chỉnh nhiệt độ trong nhà mà không cần hệ thống sưởi ấm và điều hòa không khí; do đó, các tòa nhà bằng gạch adobe được coi là tiết kiệm năng lượng.
+ Bền chặt. Giống như hầu hết các vật liệu bằng đất, gạch adobe cực kỳ bền và có cường độ nén cao; khi được bảo quản đúng cách, gạch adobe có thể tồn tại hàng nghìn năm.
+ Chống lửa. Vì gạch adobe có thành phần chủ yếu là vật liệu đất nung nên chúng có khả năng chống cháy tự nhiên, có khả năng chống cháy rừng với mức thiệt hại tối thiểu.
Nhược điểm của gạch adobe
+ Nặng. Do thành phần của chúng, gạch adobe khá nặng, làm chậm quá trình thi công và thường cần phải lắp đặt móng hoặc móng bê tông, điều này có thể làm tăng thêm lượng khí thải carbon tổng thể của công trình.
+ Không phù hợp với mọi khí hậu. Nói chung, gạch adobe phù hợp nhất với những vùng ấm áp, nhận được ít lượng mưa, vì việc tiếp xúc thường xuyên với nước hoặc nhiệt độ đóng băng có thể dẫn đến hư hỏng nhanh hơn.
+ Bảo dưỡng thường xuyên. Để gạch không nung giữ được tính nguyên vẹn về cấu trúc, chúng phải được kiểm tra thường xuyên để có thể xử lý ngay lập tức mọi dấu hiệu hư hỏng (lỗ, vết nứt, v.v.); gạch không nung cũng yêu cầu gia chủ sơn lại lớp phủ sau vài năm.
3. Bao đất
Bao đất đúng như tên gọi được đổ đầy đất. Đây là một phương pháp xây dựng rẻ tiền, sử dụng chủ yếu là đất địa phương để tạo ra các cấu trúc vừa chắc chắn vừa có thể xây dựng nhanh chóng. Hỗn hợp đất thường chứa lớp đất dưới ẩm với hàm lượng đất sét vừa đủ, vì đất sét giúp trầm tích giữ được sự kết dính trong một số trường hợp, có thể sử dụng đá hoặc sỏi núi lửa nghiền nát.
Đối với mục đích xây dựng, các bao đất được xếp thành từng hàng so le, tương tự như cách xây tường gạch. Chúng có khả năng hỗ trợ các bức tường thẳng hoặc cong và trong trường hợp xây tường cong, chúng thường xếp thành hình mái vòm. Khi các bức tường bao đất đã được dựng lên, chúng sẽ được hoàn thiện bằng lớp thạch cao; giúp chúng chịu được các yếu tố tốt hơn. Từ quan điểm bền vững, bao đất cực kỳ thân thiện với môi trường vì chúng cần rất ít năng lượng để sản xuất, tồn tại trong thời gian rất dài và có thể được tái chế khi kết thúc vòng đời.
Ưu điểm của bao đất
+ Không tốn kém. Bao đất thường tận dụng trầm tích địa phương nên cực kỳ tiết kiệm chi phí; do đó phương pháp xây dựng này rất khả thi ngay cả ở những khu vực nghèo khó và thu nhập thấp.
+ Bền chặt. Chỉ cần các bao đất được lắp đặt và bảo trì đúng cách, chúng có khả năng chịu đựng mọi yếu tố từ thời tiết khắc nghiệt đến động đất một cách dễ dàng; xét về tuổi thọ thực tế, các tòa nhà bằng bao đất có thể tồn tại hàng trăm năm.
+ Phát thải thấp. Phương pháp này đòi hỏi tiêu tốn rất ít năng lượng so với các phương pháp xây dựng khác, dẫn đến lượng khí thải carbon ít hơn.
Nhược điểm của bao đất
+ Cần nhiều lao động. Khi nói đến cả quá trình sản xuất và xây dựng, bao đất đòi hỏi rất nhiều nhân lực trong các khâu thu thập, vận chuyển và sắp xếp hàng trăm (nếu không phải hàng nghìn) pound trầm tích.
+ Hạn chế sử dụng. Mặc dù bao đất có nhiều cách sử dụng khác nhau trong các dự án xây dựng quy mô nhỏ, nhưng chúng lại kém khả thi hơn đối với các dự án xây dựng lớn, cần nhiều bên tham gia.
+ Không phù hợp với mọi vùng khí hậu. Cấu trúc bao đất có thể chịu được nhiều tác động, nhưng chúng không hoạt động tốt ở vùng khí hậu cực kỳ ẩm ướt, vì độ ẩm kéo dài có thể khiến túi giãn nở và co lại, dẫn đến hư hỏng cấu trúc.
4. Bê tông mùn cưa (timbercrete)
Tương tự như bê tông gai dầu (hempcrete), bê tông mùn cưa là một loại bê tông thay thế khác cho bê tông truyền thống và được hình thành bằng cách kết hợp mùn cưa và dăm gỗ với nước, bê tông và các chất kết dính. Bê tông này nhẹ hơn và tạo ra ít khí thải carbon hơn bê tông thông thường, đồng thời mang lại các đặc tính cách nhiệt được cải thiện.
Bê tông xanh
Ở hiện tại, bê tông mùn cưa phù hợp nhất xây dựng tường ngoài ưu tiên cách nhiệt hơn chịu tải. Nó cũng được sử dụng lợp mái do nhẹ hơn bê tông truyền thống. Tương tự như bê tông, bê tông mùn cưa có thể được đúc tại chỗ hoặc đúc sẵn trước và vận chuyển đến địa điểm dự án.
Ưu điểm của bê tông mùn cưa
+ Có sẵn. Do cả bê tông và mùn cưa/dăm gỗ đều sẵn có ở hầu hết mọi nơi nên bê tông mùn cưa có thể được sản xuất tại địa phương, do đó giảm thời gian xây dựng, chi phí và lượng khí thải.
+ Công suất nhiệt cao. Bê tông mùn cưa có khả năng hấp thụ và lưu trữ nhiệt vào ban ngày và giải phóng nhiệt từ từ suốt đêm; điều này giúp cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng tổng thể của cấu trúc.
+ Lưu giữ carbon. Không giống như bê tông thông thường và nhiều vật liệu xây dựng truyền thống khác, bê tông mùn cưa giữ carbon và không cho nó xâm nhập vào khí quyển.
5. Len (sheep’s wool)
Không giống như hầu hết các vật liệu khác trong danh sách này, len không được đánh giá cao về độ bền, độ mạnh hoặc tính linh hoạt mà vì tính chất cách nhiệt của nó. Là chất cách nhiệt tự nhiên, len là chất thay thế tuyệt vời cho vật liệu cách nhiệt bằng sợi thủy tinh thông thường; nó không chứa bất kỳ chất nguy hiểm nào, điều chỉnh nhiệt độ hiệu quả, chống cháy và giúp loại bỏ độc tố trong không khí.
Len cũng đã được sử dụng như một sự thay thế bền vững cho thảm sợi tổng hợp (synthetic-fiber carpets) vì nó cần ít điện hơn để sản xuất và không chứa bất kỳ hóa chất độc hại nào. Trong những năm gần đây, các công ty như Camira thậm chí còn bắt đầu sử dụng len kết hợp với các vật liệu tự nhiên khác để sản xuất vải nội thất. (furniture fabric)
Ưu điểm của len
+ Hấp thụ âm thanh. Len là chất hấp thụ âm thanh tự nhiên và có khả năng giảm tiếng ồn tới 50%, mang lại môi trường trong nhà yên tĩnh và thoải mái hơn nhiều.
+ Chống lửa. Trong trường hợp hỏa hoạn, len sẽ không làm ngọn lửa cháy hơn, thay vào đó, len chỉ cháy thành than khi tiếp xúc với ngọn lửa, vì không có đủ oxy trong không khí để hỗ trợ quá trình đốt cháy hoàn toàn.
+ Chống ẩm. Len thực sự hấp thụ độ ẩm, nghĩa là len giữ và lưu trữ các phân tử nước bên trong các sợi xốp trước khi các phân tử nước bay hơi vào không khí.
Nhược điểm của len
+ Đắt. Bất kể len được sử dụng làm thảm hay vật liệu cách nhiệt, len thường có giá cao hơn các chất thay thế tự nhiên khác, do đó làm tăng chi phí xây dựng tổng thể.
+ Dễ bị côn trùng phá hoại. Như những ai có áo len cũ đều biết, len thường là mục tiêu của các loại côn trùng như bướm đêm hay bọ cánh cứng và các loại côn trùng khác, làm giảm tuổi thọ của sản phẩm.
+ Xử lý hóa chất. Để len được bảo vệ khỏi côn trùng, trước tiên phải được xử lý. Tuy nhiên hầu hết các phương pháp xử lý đều chứa các hóa chất không mong muốn như hàn the (borax) có liên quan đến một số vấn đề sinh sản.
6. Xây dựng bằng kiện rơm (Straw Bales)
Rơm rạ từ lâu đã được sử dụng cho mục đích xây dựng trên khắp thế giới và các thùng rơm đã được sử dụng để xây nhà ở Đức từ đầu những năm 1600; ở Hoa Kỳ, việc xây dựng bằng rơm rạ đã trở thành một yếu tố chính của kiến trúc Nebraskan kể từ cuối những năm 1800.
Ngày nay, các kiện rơm vừa được sử dụng vừa là thành phần kết cấu xếp thành hàng để tạo thành các bức tường, sau đó được trát lên trên hoặc làm vật liệu cách nhiệt. Khi được sử dụng về mặt cấu trúc, các kiện rơm thường được xếp chồng lên nhau trên nền và buộc lại với nhau bằng lưới thép hoặc ghim gỗ trước khi phủ một lớp thạch cao bằng vôi hoặc đất sét.
Bởi vì các loại cây thường được sử dụng để làm rơm - lúa mạch đen, yến mạch, lúa mì và gạo - rất dễ trồng, có sẵn rộng rãi, không chứa độc tố và có năng lượng tiêu tốn thấp nên việc xây dựng bằng các kiện rơm được coi là rất bền vững.
Ưu điểm của kiện rơm
+ Chống lửa: thật bất ngờ, khi những kiện rơm thực sự có khả năng chống cháy cực kỳ cao do chúng được nén chặt; điều này làm cho phương pháp xây dựng bằng kiện rơm trở thành sự lựa chọn lý tưởng ở những khu vực dễ xảy ra cháy rừng.
+ Cách nhiệt tốt: xây dựng bằng các kiện rơm cũng giúp kiểm soát âm thanh và nhiệt, có thể giúp giảm âm thanh và giảm nhu cầu sưởi ấm và làm mát tòa nhà.
+ Giá cả phải chăng và dễ sản xuất. Rơm thô là vật liệu rẻ tiền và các thùng rơm cực kỳ dễ ghép lại với nhau, cả hai đều giúp cắt giảm thời gian và chi phí xây dựng tổng thể.
Nhược điểm của kiện rơm
+ Có thể thu hút sâu bệnh. Tùy thuộc vào số lượng hạt thóc, độ ẩm và thời gian trước khi đóng kiện, rơm có thể thu hút vô số loài gây hại, bao gồm cả côn trùng và động vật gặm nhấm.
+ Dễ bị hư hỏng do nước. Nếu lớp vỏ bên ngoài của cấu trúc bị nứt hoặc bắt đầu rò rỉ, nước dễ dàng thấm vào và làm ẩm cấu trúc rơm, ảnh hưởng đến tính nguyên vẹn của chúng và tạo điều kiện cho nấm mốc phát triển; độ ẩm cao cũng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến các kiện rơm.
+ Mất ổn định về mặt cấu trúc. Nếu xây dựng không đúng cách hoặc xây dựng trên nền đất không phù hợp, các tòa nhà bằng kiện rơm có thể trở nên mất ổn định về mặt cấu trúc do sự chuyển động của các kiện, từ đó có thể làm nứt lớp thạch cao hoặc thậm chí khiến các bức tường chịu lực bị sập; động đất và gió lớn cũng có thể tác động tiêu cực đến tính toàn vẹn cấu trúc của những ngôi nhà bằng rơm.
7. Nhựa tái chế
Trung bình Hoa Kỳ thải ra khoảng 40 triệu tấn rác thải nhựa mỗi năm và khoảng 85% số rác thải đó được đưa vào các bãi chôn lấp. Do sự phong phú và tuổi thọ dài, nhựa tái chế có tiềm năng sử dụng cao trong xây dựng và thiết kế: nó có thể được đúc thành ván lợp, thêm vào bê tông, xây dựng đường bộ, tạo thành gạch hoặc ngói và thậm chí được sử dụng để làm thảm sợi tái chế. Hiện tại số lượng nhựa sản xuất mới ngày càng tăng mỗi năm. Tái chế nhựa hiện có để sử dụng hàng loạt trong các dự án xây dựng là một cách giúp giảm nhu cầu sản xuất nhựa mới.
Ưu điểm của nhựa tái chế
+ Lâu dài. Nhựa có tuổi thọ cực kỳ dài, nhưng đây thực sự có thể là một điểm cộng khi nhựa tái chế được sử dụng trong xây dựng, vì nó làm giảm nhu cầu bảo trì và thay thế, tiết kiệm chi phí về lâu dài.
+ Dễ dàng đúc. Nhựa tái chế có thể rất dễ dàng được đúc thành nhiều hình dạng khác nhau, chất lượng mang lại cho nó khả năng thiết kế gần như vô tận.
+ Chống nước và sâu bệnh. Nhựa tái chế không thấm nước và không thu hút các loài gây hại như mối mọt.
Nhược điểm của nhựa tái chế
+ Chắc chắn sẽ tạo ra các hạt nhựa cực nhỏ. Theo thời gian và quá trình sử dụng, các sản phẩm nhựa tái chế sẽ thải ra các hạt nhựa cực nhỏ; những hạt vi nhựa này đọng lại trong đất, không khí, nước và có thể truyền các hóa chất độc hại vào môi trường.
+ Sự giãn nở nhiệt và co lại. Nếu thường xuyên tiếp xúc với sự thay đổi nhiệt độ dao động, vật liệu xây dựng bằng nhựa tái chế có thể giãn nở và co lại với tốc độ làm ảnh hưởng đến tính toàn vẹn cấu trúc của công trình.
+ Khả năng chịu tải thấp. Mặc dù bền nhưng nhựa tái chế không có cường độ nén cao, khiến nó không phù hợp để xây dựng các bộ phận chịu tải như cột hoặc dầm.
8. Vật liệu cách nhiệt bằng sợi tự nhiên (Natural Fiber Insulation)
Với mục đích thay thế cho các chất cách nhiệt dựa trên hóa chất và khoáng chất thông thường, chất cách nhiệt bằng sợi tự nhiên bao gồm nhiều hợp chất hữu cơ có đặc tính cách điện tự nhiên, bao gồm các vật liệu như cây gai dầu, bông, sợi gỗ/cellulose, rơm, len, v.v.
Nhìn chung, vật liệu cách nhiệt bằng sợi tự nhiên an toàn hơn khi xử lý và lắp đặt so với vật liệu cách nhiệt bằng sợi thủy tinh truyền thống vì chúng thường chứa ít chất gây kích ứng và hóa chất hơn. Chất cách nhiệt bằng sợi tự nhiên cũng có lượng khí thải carbon thấp hơn và tạo ra ít chất thải hơn - những ưu điểm mà nhiều công ty cách nhiệt bằng sợi tự nhiên như Greenfiber tự hào.
Ưu điểm của sợi cách nhiệt tự nhiên
+ VOC thấp hoặc bằng không. Nói chung, vật liệu cách nhiệt bằng sợi tự nhiên chứa ít hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) hơn so với vật liệu cách nhiệt bằng khoáng chất hoặc hóa học truyền thống, giúp cải thiện chất lượng không khí trong nhà và sức khỏe lâu dài của người sử dụng.
+ Chống cháy. Nhiều chất cách nhiệt bằng sợi tự nhiên có đặc tính chống cháy tự nhiên, giúp làm chậm sự lan truyền của lửa và cho phép người ở trong nhà có nhiều thời gian hơn để thoát ra ngoài.
+ Điều hòa nhiệt độ. Chất cách nhiệt bằng sợi tự nhiên có khả năng điều chỉnh nhiệt độ bên trong tốt, giúp giảm nhu cầu sưởi ấm và làm mát công trình.
Nhược điểm của sợi cách nhiệt tự nhiên
+ Đắt tiền. Một số loại vật liệu cách nhiệt bằng sợi tự nhiên, chẳng hạn như len cừu hoặc bông, đắt hơn so với các vật liệu cách nhiệt làm từ hóa chất và khoáng chất.
+ Hiệu quả thấp. Mặc dù tất cả các vật liệu cách nhiệt bằng sợi tự nhiên đều cung cấp một số biện pháp điều chỉnh nhiệt độ, nhưng hầu hết đều không hiệu quả bằng vật liệu cách nhiệt bằng sợi thủy tinh thông thường.
+ Cần nhiều vật liệu hơn. Đối với các loại vật liệu cách nhiệt bằng sợi tự nhiên có giá trị R thấp hơn tức là khả năng cách điện, cần nhiều vật liệu cách nhiệt hơn để ngang bằng với các loại vật liệu cách nhiệt truyền thống; lớp cách nhiệt dày hơn có nghĩa là tường dày hơn, chiếm nhiều diện tích không gian sàn.
9. Bê tông xanh
Thuật ngữ “bê tông xanh” có thể áp dụng cho bất kỳ loại bê tông nào bao gồm các biện pháp bổ sung để giảm tác động đến môi trường, nhưng nó thường đề cập đến bê tông có chứa tỷ lệ cao chất thải tái chế như tro bay, bụi silic, xỉ và thậm chí cả vật liệu đúc trước.
Nathen Schellenberg, phó chủ tịch phụ trách xây dựng đặc biệt tại Geneva Rock Products, cho biết: “Thay vì đổ nhựa đường và bê tông từ việc phá dỡ công trình vào bãi chôn lấp, công ty này đã tái chế những vật liệu đó để sử dụng trong các dự án trong tương lai. Trung bình Geneva Rock tái chế 1 triệu tấn nhựa đường, bê tông và các vật liệu tổng hợp khác mỗi năm.”
Bê tông xanh có thể được sử dụng trong xây dựng theo những cách tương tự như bê tông truyền thống và đã được sử dụng để xây dựng mọi thứ từ cầu, tòa nhà đến đập và các dự án cơ sở hạ tầng khác.
Ưu điểm của bê tông xanh
+ Khả năng chịu nhiệt cao. Giống như bê tông truyền thống, bê tông xanh có khả năng chịu nhiệt cao, có khả năng hấp thụ và lưu trữ nhiệt; Khi được kết hợp vào thiết kế năng lượng mặt trời thụ động, bê tông xanh có thể giúp giảm đáng kể nhu cầu sưởi ấm và làm mát.
+ Sử dụng vật liệu tái chế. Bê tông xanh tận dụng đáng kể các vật liệu tái chế và giúp loại bỏ chất thải ra khỏi bãi chôn lấp.
+ Lượng khí thải carbon thấp. Trung bình, việc trộn bê tông xanh tạo ra lượng khí thải carbon ít hơn 80% so với bê tông truyền thống vì cần ít năng lượng hơn để phân hủy vật liệu.
Nhược điểm của bê tông xanh
+ Chi phí gia cố cao hơn. Hầu hết bê tông xanh được gia cố bằng thép không gỉ, thường có giá cao hơn cốt thép cacbon hóa được sử dụng để gia cố bê tông thông thường.
+ Cường độ nén thấp hơn. Trong hầu hết các trường hợp, bê tông xanh có cường độ nén thấp hơn bê tông thông thường, điều đó có nghĩa là nó không thể chịu được trọng lượng công trình lớn một cách an toàn.
10. Bê tông từ bụi thép - Ferrock
Ferrock được coi là bê tông từ bụi thép. Ferrock sử dụng các vật liệu tái chế như bụi thép để tạo ra một loại vật liệu xây dựng tương tự như bê tông, thậm chí còn bền hơn bê tông. Ngoài ra, loại vật liệu này cũng giúp hấp thụ CO2 trong quá trình sấy khô và làm cứng. Bê tông từ bụi thép sẽ rất thân thiện với môi trường. Bên cạnh đó, loại vật liệu này cũng được đánh giá cao khi tái sử dụng phế thải của những ngành sản xuất khác như thủy tinh và thép.
Sau khi đông cứng, ferrock cực kỳ chắc chắn và được sử dụng để xây dựng các công trình tương tự như bê tông. Do ferrock có khả năng chống chịu cả tác hại của clorua và sunfat nên nó có thể được sử dụng trong các dự án xây dựng tiếp xúc với nước mặn - một cải tiến rõ rệt so với bê tông truyền thống vốn bị xói mòn trong môi trường nước mặn.
Ưu điểm của Ferrock
Cực kỳ bền. Nhờ thành phần độc đáo, Ferrock có khả năng chống mục nát, ăn mòn, tiếp xúc với hóa chất, oxy hóa, rỉ sét và thậm chí cả tác hại của tia cực tím; ferrock cũng cứng hơn bê tông thông thường gấp 5 lần và có cường độ nén cao hơn.
Hấp thụ carbon dioxide. Mặc dù ferrock tạo ra cacbon trong quá trình sản xuất, nhưng nó bù lại bằng cách hấp thụ một lượng cacbon cao hơn khi đông cứng, làm cho Ferrock trở thành vật liệu âm cacbon hiệu quả.
Tận dụng chất thải tái chế. Trung bình 95% vật liệu được sử dụng trong sản xuất Ferrock là từ các chất thải tái chế như bụi silic và bụi thép.
Nhược điểm của Ferrock
Không phù hợp cho các dự án lớn. Ferrock yêu cầu phải có sẵn nguồn cung cấp silica và bụi thép, cả hai loại này thường không có sẵn với số lượng lớn; như vậy, ferrock phù hợp hơn với các dự án quy mô nhỏ.
Giá thành bụi thép tăng. Nếu ferrock trở nên phổ biến hơn, giá thành của bụi thép có thể sẽ tăng lên, điều này có thể khiến việc tiếp cận trở nên khó khăn và hạn chế hơn.
Ít công ty có kinh nghiệm chế tạo và xây dựng Ferrock. Do Ferrock là một phát minh khá hiện đại và chưa được áp dụng rộng rãi nên khó có thể tìm được đơn vị xây dựng có kinh nghiệm cần thiết để chế tạo và xây dựng với vật liệu này.
Việc kết hợp vật liệu xây dựng bền vững vào các dự án xây dựng là một trong những cách dễ dàng nhất để giảm tác động môi trường lâu dài của công trình, vì vật liệu bền vững thường cần ít năng lượng hơn để sản xuất, giảm thiểu hoặc tái sử dụng chất thải xây dựng và thường cô lập carbon.
Vật liệu xây dựng bền vững cũng giúp tiết kiệm chi phí về lâu dài, ngay cả khi chúng có chi phí ban đầu cao hơn vì chúng được thiết kế chú trọng đến độ bền và thường có tuổi thọ rất dài so với các vật liệu không bền vững.
https://gbdmagazine.com/sustainable-building-materials/
ND: Mai Anh